Characters remaining: 500/500
Translation

bập bềnh

Academic
Friendly

Từ "bập bềnh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính thường được dùng để mô tả sự chuyển động của các vật thể trên mặt nước hoặc trạng thái không ổn định, trôi nổi.

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bập bềnh" có thể được sử dụng trong các câu văn miêu tả để tạo ra hình ảnh sinh động, dụ: "Những chiếc thuyền bập bềnh trên sóng nước trong ánh hoàng hôn thật đẹp."
  • Ngoài ra, từ này có thể được dùng trong văn thơ để diễn tả tâm trạng hay cảm xúc, như: "Trái tim tôi bập bềnh như chiếc trôi giữa dòng đời."
Phân biệt các biến thể:
  • "Bập bềnh" thường không nhiều biến thể nhưng có thể thấy sự kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bập bềnh trên mặt nước" hay "bập bềnh trong cảm xúc".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần nghĩa có thể "trôi nổi", "lềnh bềnh", nhưng "bập bềnh" mang tính chất nhẹ nhàng hơn, thường gợi lên hình ảnh dễ chịu hơn "trôi nổi" có thể mang nghĩa tiêu cực.
  • "Lềnh bềnh" cũng có thể dùng để chỉ sự trôi nổi nhưng thường chỉ sự không ổn định hơn.
Từ liên quan:
  • "Bập" - có thể hiểu một âm thanh nhẹ khi va chạm, cũng thể hiện sự nhẹ nhàng.
  • "Bềnh" - tuy không phải một từ độc lập, nhưng phần của từ "bập bềnh", có thể gợi lên cảm giác lăn lóc.
  1. đgt, trgt. 1. Nói vật trôi trên mặt nước: Gỗ trôi bập bềnh trên mặt sông 2. Trôi nổi, không yên chỗ: Nửa mạn phong ba, luống bập bềnh (HXHương).

Words Containing "bập bềnh"

Comments and discussion on the word "bập bềnh"